Characters remaining: 500/500
Translation

elephantiasis neuromatosa

Academic
Friendly

Từ "elephantiasis neuromatosa" một cụm từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "bệnh phù nề do tổn thương hệ thần kinh". Đây một tình trạng y tế hiếm gặp, trong đó các bộ phận của cơ thể, thường chân hoặc tay, bị sưng to một cách bất thường do sự phát triển không bình thường của . Tình trạng này có thể khiến cho người bệnh cảm thấy khó khăn trong việc di chuyển sinh hoạt hàng ngày.

Phân tích cụm từ:
  • Elephantiasis: Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa "bệnh giống như voi", các bộ phận bị sưng lên trông giống như chân của con voi. Từ này thường được dùng để chỉ tình trạng sưng to bất thường.

  • Neuromatosa: Phần này liên quan đến hệ thần kinh, cho thấy rằng tình trạng sưng phù này liên quan đến các vấn đềhệ thần kinh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Elephantiasis neuromatosa can cause severe discomfort." (Bệnh phù nề do tổn thương hệ thần kinh có thể gây ra sự khó chịu nghiêm trọng.)

  2. Câu nâng cao: "The management of elephantiasis neuromatosa often requires a multidisciplinary approach involving neurologists and physical therapists." (Việc quản lý bệnh phù nề do tổn thương hệ thần kinh thường cần một phương pháp đa ngành bao gồm các bác sĩ thần kinh nhà vật trị liệu.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lymphedema: Một tình trạng sưng phù do sự tích tụ của dịch bạch huyết, thường liên quan đến việc tắc nghẽn bạch huyết.

  • Elephantiasis (nói chung): tình trạng sưng phù nói chung không nhất thiết phải liên quan đến tổn thương thần kinh.

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "elephantiasis neuromatosa", nhưng trong ngữ cảnh nói về sức khỏe, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

    • "Take care of one's health": Chăm sóc sức khỏe của bản thân.
    • "Seek medical attention": Tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Kết luận:

"Elephantiasis neuromatosa" một thuật ngữ y học mô tả một tình trạng sưng phù do tổn thương thần kinh. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng quan trọng trong lĩnh vực y tế.

Noun
  1. sự phát triển của vầng quang

Comments and discussion on the word "elephantiasis neuromatosa"